Dạ Uyên nhìn vào đôi mắt sáng long lanh của bé, bỗng hiểu ra — nước mắt của đứa nhỏ này chưa bao giờ là yếu đuối, mà là sự đồng cảm thuần khiết nhất.

Bé khóc, không phải vì sợ.

Bé khóc vì linh quả không đủ ngọt, vì sư huynh bị thương, vì ngực của hắn đang đau.

Đêm hôm đó, bầu trời Thanh Vân Sơn rực rỡ pháo hoa.

Vân Nọa ngồi trên vai Dạ Uyên, trong tay cầm viên kẹo mạch nha, vừa xem pháo hoa vừa cười khanh khách.

Trên áo choàng đen của Dạ Uyên dính đầy nước ngọt từ linh quả, nhưng hắn chẳng hề bận tâm như trước nữa.

Chưởng môn đứng từ xa nhìn cảnh tượng một người, một ma, và một tiểu hài tử, khẽ thở dài:

“Có lẽ Tổ sư lưu lại, chưa từng là thiên tài giúp chấn hưng tông môn… mà là một báu vật dạy cho mọi người biết thế nào là ‘biết đau lòng’.”

Gió đêm thổi qua hồ sen, mang theo hương hoa thoang thoảng.

Vân Nọa cắn viên kẹo, tựa đầu lên vai Dạ Uyên, khẽ ngáp.

Bé chẳng biết mình lợi hại đến mức nào, chỉ biết hôm nay kẹo thật ngọt, pháo hoa thật đẹp, và người chú từng rất dữ kia… hình như không còn đau nữa.

Thì ra, nước mắt không chỉ có vị mặn. Khi hòa cùng vị ngọt và lòng thương, nó trở thành phương thuốc dịu dàng nhất thế gian.

Chương 5: “Ma thú” biết dỗ người

Chú ngữ ăn tim của Dạ Uyên đã khỏi phần lớn, nhưng hắn vẫn ngày nào cũng chạy đến Thanh Vân Tông.

Vân Nọa phát hiện trong vạt áo của hắn luôn giấu một cục lông nhỏ tròn tròn, mềm mại như một quả cầu đen.

“Chú ơi, trong túi chú có cún con hả?” – Vân Nọa nhón chân, nắm lấy góc áo hắn, tò mò ngó vào.

Dạ Uyên bất đắc dĩ lấy thứ trong áo ra — đó là một ma hồ con, toàn thân đen nhánh, chỉ có chóp đuôi hơi trắng, đôi mắt vẫn chưa mở, khe khẽ kêu “chít chít”.

“Là Tuyết Vĩ Hồ của ma giới, vừa sinh ra đã mất mẹ.” – Giọng Dạ Uyên nhẹ hẳn, sợ dọa đến sinh linh bé nhỏ trong tay.

Đôi mắt Vân Nọa lập tức sáng lên, cẩn thận chìa tay:

“Con… con có thể bế nó không?”

Dạ Uyên đặt ma hồ vào tay bé.

Sinh vật nhỏ xíu, chưa bằng lòng bàn tay, cọ cọ trong lòng bàn tay Vân Nọa, rồi tròn vo lại, tìm được tư thế ấm áp để ngủ.

Vân Nọa cười đến híp cả mắt:

“Nó ngoan quá! Gọi nó là Than Cầu (cục than) được không ạ?”

“… Tùy con.” – Dạ Uyên nhìn dáng vẻ bé nâng niu con hồ nhỏ, khóe môi hắn bất giác cong lên.

Từ hôm đó, Vân Nọa đi đâu cũng mang theo Than Cầu.

Khi cho ăn linh quả, bé sẽ bẻ một miếng nhỏ nhét vào miệng nó.

Lúc phơi nắng, bé ôm nó trong ngực làm lò sưởi.

Ngay cả khi đi ngủ, bé cũng đặt chiếc giỏ nhỏ đựng Than Cầu ngay bên gối.

Thế nhưng Than Cầu là ma hồ, sinh ra đã mang ma khí.

Một ngày, khi Vân Nọa cho nó uống sữa (pha bằng linh tuyền), con hồ nhỏ bỗng hắt xì một cái, phun ra làn sương đen mờ — rơi trúng ngọn linh thảo bên cạnh, khiến nó héo rũ ngay tức thì.

Vân Nọa sợ đến tái mặt, ôm lấy Than Cầu rồi bắt đầu rơi nước mắt:

“Nó… nó là hồ xấu phải không?”

Nước mắt rơi xuống linh thảo đã héo — và điều kỳ diệu xảy ra: ngọn cỏ từ từ dựng dậy, xanh hơn cả trước.

Than Cầu dường như biết mình làm sai, dụi dụi đầu vào ngón tay Vân Nọa, kêu “chít chít” đầy ấm ức.

Dạ Uyên vừa hay đi đến, thấy cảnh này liền khẽ xoa đầu bé:

“Nó không phải hồ xấu, chỉ là chưa học được cách khống chế ma khí.”

Đầu ngón tay hắn búng ra một tia ma khí dịu nhẹ, bao lấy Than Cầu:

“Từ nay để chú dạy nó, được không?”

Vân Nọa sụt sịt, rồi giơ con hồ lên trước mặt hắn:

“Vậy chú phải dạy nó ngoan, không được bắt nạt nó đâu.”

“Được.” – Dạ Uyên nhận lấy Than Cầu, con hồ trong tay hắn ngáp một cái, để lộ chiếc lưỡi nhỏ hồng hồng.

Sau này, các đệ tử của Thanh Vân Tông phát hiện ra rằng: vị Ma Tôn từng khiến thiên hạ khiếp sợ, mỗi ngày đều dành nửa canh giờ ngồi bên hồ sen, kiên nhẫn dạy một con ma hồ con học khống chế ma khí.

Còn Tiểu Sư Tổ của bọn họ thì ngồi bên cạnh, trong tay cầm viên kẹo, lúc thì đút cho Dạ Uyên một viên, lúc thì đút cho Than Cầu một ngụm linh tuyền.

Ánh nắng len qua tán lá chiếu xuống, rải lên ba bóng dáng — một người, một bé, một hồ — ấm áp như bức họa.

Không ai ngờ, kẻ từng khiến người đời nghe tên đã run, lại có thể dịu dàng đến thế.

Càng chẳng ai ngờ, con ma hồ từng khiến linh thảo héo úa, sau này lại trở thành “sứ giả hòa bình của Thanh Vân Tông”: vừa có thể nũng nịu trong lòng Vân Nọa, vừa có thể lăn lộn trên vai Dạ Uyên.

Tựa như sinh ra đã hiểu — nơi này, không có ranh giới tiên và ma, chỉ có những người thương nó mà thôi.

Chương 6: “Trái đồng tâm” lớn lên trong nước mắt

Vân Nọa chôn một hạt nhân quả bên hồ sen, nói đó là hạt của “Đồng Tâm Quả” mà Dạ Uyên mang từ ma giới đến.

Bé nói với giọng nghiêm túc: “Đợi khi nó mọc lên, tiên nhân và ma đầu cùng ăn, thì sẽ không bao giờ cãi nhau nữa.”

Các đệ tử nghe xong đều phì cười, nhưng vẫn giúp bé xới đất, tưới nước.

Dạ Uyên biết chuyện, còn đặc biệt mang từ ma giới về “Vô Căn Thủy”, nói rằng thứ nước ấy có thể giúp quả mọc nhanh hơn.

Nhưng dù sao Đồng Tâm Quả là kỳ trân của ma giới, trong khí tiên của Thanh Vân Tông, nó mọc rất chậm.

Ba tháng trôi qua, mới chỉ nhú lên một mầm non xanh nhỏ xíu.

Vân Nọa mỗi ngày đều đến xem, còn đặt tên cho nó là “Tiểu Đồng”.

Hôm ấy, bé lại ra xem Tiểu Đồng, nhưng phát hiện mầm non đã bị dẫm gãy.

Bên cạnh còn vương lại một hòn đá khắc ký hiệu của ma tộc — là do mấy lão ma tu không phục Dạ Uyên, cố ý đến phá rối.

Vân Nọa nhìn chồi cây gãy nát, đôi môi run run, rồi nước mắt lặng lẽ rơi xuống.

Lần này, bé không khóc to, chỉ cúi đầu, để từng giọt nước mắt vàng kim rơi xuống đất, thấm ướt cả mảnh đất quanh đó.

Khi Dạ Uyên chạy tới, thấy cảnh ấy — cô bé nhỏ bé ngồi xổm, quay lưng về phía hắn, vai run lên từng hồi.

Quanh chồi non bị gãy, ánh sáng vàng mờ mờ đang lan tỏa.

“Nọa Nọa.” – Hắn bước đến, ngồi xuống bên cạnh.

Vân Nọa ngẩng đầu, đôi mắt đỏ như mắt thỏ, nức nở nói:
“Tiểu Đồng… chết rồi…”

Tim Dạ Uyên như bị ai bóp nghẹt.

Hắn không nhìn đám ma tu gây chuyện (chuyện đó hắn sẽ tự xử sau), chỉ nhẹ nhàng đặt tay lên mảnh đất ướt đẫm nước mắt:  “Nó chưa chết đâu, con xem này.”

Theo hướng ngón tay hắn chỉ, nơi gốc chồi gãy bỗng ló ra vài mầm mới, xanh mướt hơn cả trước, tỏa ra ánh sáng nhàn nhạt — chính là linh lệ của Vân Nọa đã hồi sinh nó, thậm chí còn hòa vào khí tức của bé.

“Thật rồi!” – Vân Nọa nín khóc, gương mặt rạng rỡ, vội vươn tay định chạm, nhưng rồi lại rụt lại, cẩn thận như đang nâng niu một báu vật hiếm có.

Dạ Uyên nhìn gương mặt còn vương lệ nhưng nụ cười lại sáng như nắng ấy, bỗng hiểu ra ý nghĩa thật sự của “Đồng Tâm Quả”.

“Đồng tâm” — vốn chẳng nằm trong một trái cây nào cả, mà ở tấm lòng biết rơi lệ vì người khác.

Như Vân Nọa rơi nước mắt vì một mầm cây gãy,  như hắn xót xa vì giọt lệ của bé, thì giữa tiên và ma, bức tường ngăn cách đã sớm tan từ trong tim.