“Uống đi.” Tôi đẩy bát canh về phía nó, “Không phải mày từng nói mày quen ăn salad ở Đức rồi à?”
Lời tôi mang chút giễu cợt.
Mặt Giang Nhạc lập tức trắng bệch, cúi đầu, nước mắt thi nhau rơi vào bát canh.
“Con xin lỗi… bà ơi… con xin lỗi…”
Vừa khóc, nó vừa cầm muỗng húp canh, từng ngụm từng ngụm lớn, như thể đã đói lả từ lâu lắm rồi.
Tôi nhìn nó ăn ngấu nghiến, trong lòng trăm mối cảm xúc lẫn lộn.
Đứa trẻ này, thật sự đã chịu không ít khổ.
Ăn xong, tôi dẫn nó đến bệnh viện.
Trong phòng bệnh của bệnh viện tâm thần, nó gặp lại Lưu Mẫn.
Cô ta mặc áo bệnh nhân sọc trắng xanh, ngồi trên giường nhìn ra cửa sổ ngây ngô cười, miệng cứ lẩm bẩm: “Túi của tôi… túi Hermès của tôi… đừng cướp túi của tôi…”
Giang Nhạc lao tới, ôm lấy Lưu Mẫn, khóc gào đến xé ruột xé gan:
“Mẹ ơi! Mẹ ơi! Là con, là Nhạc Nhạc đây! Nhìn con đi mẹ!”
Nhưng Lưu Mẫn hoàn toàn không có phản ứng.
Cô ta đã sống trong thế giới riêng, mãi mãi không thể quay lại.
Rời khỏi bệnh viện, Giang Nhạc như người bị rút sạch linh hồn, mất hồn mất vía.
Tôi đưa nó đến khu nhà trọ dưới tầng hầm mà Giang Vĩ thuê.
Hắn mở cửa, vừa nhìn thấy chúng tôi, thoáng sững người, rồi trên mặt hiện lên sự khó chịu rõ rệt.
Hắn chẳng thèm nhìn con gái lấy một cái, chỉ duỗi tay về phía tôi:
“Tiền đâu? Bà không phải về rồi à? Có mang tiền không?”
Trong mắt hắn, chỉ có tiền.
Giang Nhạc nhìn cha mình, không thể tin nổi, người đàn ông từng được nó sùng bái và dựa dẫm.
“Bố… là con, Nhạc Nhạc đây…”
“Đừng gọi tao là bố! Tao không có đứa con gái như mày!” Giang Vĩ hất tay đầy khó chịu, “Nếu không phải mày, nhà này có ra nông nỗi này không? Mày đúng là đồ sao chổi!”
Nói xong, “rầm” một tiếng, đóng sầm cửa lại.
Để tôi và Giang Nhạc đứng ngoài hành lang tối tăm.
Con bé khuỵu xuống đất, cuối cùng không kìm được nữa, bật khóc nức nở.
Ngôi nhà của nó, bố mẹ của nó, tất cả những gì nó từng có — tất cả, đã hoàn toàn tan biến.
Chương 15
Giang Nhạc không có chỗ nào để đi, cuối cùng vẫn là dọn vào sống trong tứ hợp viện của tôi.
Tôi dọn lại căn phòng phía tây dành cho nó, cách phòng chính của tôi một khoảng sân, sống gần mà không phiền.
Con bé hình như thật sự đã thay đổi.
Không còn là cô tiểu thư được nuông chiều, quen sai khiến người khác nữa. Nó trở nên ít nói, dè dặt, mỗi ngày đều chủ động lo hết việc nhà trong sân.
Quét dọn, lau bụi, tưới hoa, thậm chí còn học nấu ăn một cách nghiêm túc.
Tuy nấu rất dở, nhưng tôi không ngăn cản.
Tôi hiểu, đó là cách nó dùng để chuộc lỗi.
Tôi chưa từng nặng lời với nó, nhưng cũng chưa từng tỏ ra thân thiết. Mối quan hệ giữa chúng tôi giống như hai người xa lạ sống chung một mái nhà: lịch sự, nhưng lạnh nhạt.
Mỗi ngày tôi đến trường, bận rộn với công việc ở trung tâm nghiên cứu. Cố Ngôn cũng thường xuyên ghé viện uống trà với tôi, cùng nhau trò chuyện về học thuật, đầu tư, và cuộc đời.
Cậu ấy giống như một tia nắng, chiếu vào mặt hồ phẳng lặng những năm tháng xế chiều của tôi, mang theo màu sắc và sức sống mới mẻ.
Mỗi lần thấy Cố Ngôn đến, Giang Nhạc đều lặng lẽ tránh về phòng mình.
Có lẽ là vì tự ti.
Trước một người trẻ tuổi xuất sắc và điềm đạm như Cố Ngôn, chút kiêu ngạo tội nghiệp từng có của nó chẳng còn chút giá trị nào.
Một hôm, sau khi Cố Ngôn rời đi, Giang Nhạc đột nhiên gọi tôi lại giữa sân.
“Bà ơi.”
Tôi dừng bước, quay lại nhìn nó.
Nó cúi đầu, hai tay căng thẳng xoắn lấy vạt áo, do dự rất lâu, cuối cùng lấy hết can đảm nói:
“Bà… con muốn… con muốn ra ngoài tìm việc.”
“Ồ?” Tôi hơi bất ngờ. “Muốn làm gì?”
“Con… con không biết.” Nó lắc đầu, giọng hoang mang, “Con chẳng biết làm gì cả… tiếng Đức cũng quên gần hết rồi… con…”
Giọng nó bắt đầu nghèn nghẹn.
Phải rồi, một đứa con gái được nuông chiều từ nhỏ, ngoài việc tiêu tiền thì còn biết làm gì?
Ngay cả thứ nó từng tự hào nhất – tiếng Đức – đứng trước người thật sự có chuyên môn, cũng chẳng đáng gì.
Tôi nhìn dáng vẻ mơ hồ, bất lực của nó, trong lòng cuối cùng vẫn mềm một chút.
“Trong thư phòng của bà có đủ giáo trình tiếng Đức, từ sơ cấp đến cao cấp, còn có rất nhiều sách nguyên bản.” Tôi thản nhiên nói, “Nếu thật sự muốn bắt đầu lại, thì học từ nền tảng đi. Bao giờ mày dịch được trọn vẹn bản gốc Faust của Goethe, và viết một bài cảm nhận không dưới một vạn chữ, lúc đó hãy quay lại nói với bà chuyện đi làm.”
Nói xong, tôi quay lưng về phòng.
Tôi không biết nó có làm thật không, càng không biết nó có kiên trì được bao lâu.
Đó xem như cơ hội cuối cùng tôi cho nó.
Nắm được hay không, là chuyện của nó.
Không ngờ, nó thật sự làm.
Từ hôm đó, nó gần như tự nhốt mình trong phòng. Ngoài những việc nhà bắt buộc, toàn bộ thời gian còn lại đều vùi đầu vào đống sách tiếng Đức trong thư phòng của tôi.
Nhiều đêm tôi dậy uống nước, vẫn thấy đèn trong phòng nó còn sáng.
Nó giống như một kẻ khổ tu tận tụy, dùng cách tự hành xác để chuộc lại những gì mình từng sai lầm.
Ngày qua ngày trôi đi.
Thu qua, đông đến, lá trên cây lựu trong sân cũng đã rụng sạch.
Hôm đó, tôi từ trường về, vừa vào cửa, đã thấy Giang Nhạc đứng đợi trong sân.
Nó gầy hơn trước, nhưng trong mắt không còn vẻ trống rỗng hay lạc lối, mà có một thứ ánh sáng lắng đọng.

