Đại Tráng lập tức chạy đi báo với lý trưởng,
rồi cùng mấy trai tráng trong làng mang dây thừng, đòn gánh lên núi.

Khi chúng ta đến nơi, Thẩm Thạch vẫn ngồi bên cạnh xác lợn, hai mắt khép hờ,
dao rơi khỏi tay, người ngả ra đất.

Ta hoảng hốt, suýt nữa cất tiếng gọi.

Lý trưởng chạy đến, đặt tay lên mũi hắn, thở phào:
“Không sao, chỉ kiệt sức, ngủ thôi.”

Mấy người dân trong làng vừa thở phào vừa xúm lại nhìn con lợn to đùng, ai nấy mắt sáng như sao.

“Trời ạ, to thật! Cả làng chia cũng đủ một bữa no!”
“Thịt lợn rừng thơm lắm, bán còn được gấp năm lần thịt thường!”
“Không hiểu rồi, nhà tửu lâu trong thành thu mua loại này, giá gấp mười cơ!”
“Ối giời ơi, giàu to rồi!”

“Các ngươi nói gì đó?” — lý trưởng nghiêm giọng, cắt ngang.

20

“Con lợn này là do Thạch nó săn được, chúng ta chỉ phụ khiêng về thôi.
Các ngươi còn muốn chiếm lợi của đứa nhỏ như thế, không thấy xấu à?”
Một lời của lý trưởng khiến đám đông lập tức im thin thít.

“Đợi khi Thạch tỉnh, nếu nó muốn chia thịt cho mọi người, đó là tấm lòng của nó.
Còn ai dám ép, ta không bỏ qua đâu.”

“Ôi, lý trưởng, chúng ta nào có ý đó.”
“Thạch chưa từng ăn bát cơm nào mà dân làng không chia sẻ.
Chúng ta xem nó như con cháu trong nhà thôi.”
“Đúng rồi, chỉ là mừng cho nó thôi mà.”
“Phải đó, phải đó!”

Thế là mọi người vừa cười vừa vác xác lợn cùng Thẩm Thạch về làng.

Sau khi tỉnh lại, Thẩm Thạch đem hơn nửa con lợn chia cho dân làng.
Tuy mỗi nhà chỉ được một miếng nhỏ,
nhưng ai nấy đều phấn khởi —
bởi lợn rừng đâu dễ mà săn được,
thường thì phường thợ săn bắt được sẽ bán thẳng lấy bạc,
dân thường nào có cơ hội nếm thử.

Mấy năm nay, Thẩm Thạch nhờ lòng cưu mang của làng mà sống được,
nên hắn vẫn luôn là người biết ơn.

Hắn thường lẩm bẩm kể:
“Vương đại nương may áo cho ta,
Lý thẩm cho trứng gà,
Hồ thúc sửa lại mái nhà,
Mạnh ca dạy ta phân biệt thảo dược…”

Thịt còn lại, hắn nhờ lý trưởng bán đổi lấy lương thực.
Tất nhiên, hắn cũng không quên giữ riêng một khối lớn.

Hắn nói: “Cái này để nướng cho Nhị Kiều ăn.
Cảm ơn nàng đã liều mạng cứu ta.”

Liều mạng? Ta lườm hắn — ta chắc chắn rằng mình đánh giá đúng sức mình mới lao lên!
Nếu hắn mà chết, ta lại phải đi tìm người khác nuôi — phiền chết đi được.

Hắn còn chia nửa phần lương thực đổi được cho nhà Đại Tráng,
bảo: “Ân cứu mạng của họ, ta chưa quên.”

Nhờ vậy, mùa đông năm ấy,
chúng ta sống tốt hơn bao giờ hết.

Thẩm Thạch nói, “Những năm trước, mùa đông ta chỉ ăn một bữa.”
Rồi lại cười, “Nhờ ngươi, giờ có thể ăn hai bữa rồi.”

Ban đêm, ta và hắn cùng nằm trên cái giường đất.
Đại Tráng nương thương ta, may riêng một chiếc chăn nhỏ.
Dù bông cũ, ta vẫn thấy ấm lạ thường.

Làm hồ cũng phải biết cảm ân — điều đó ta học được từ hắn.

Ta không biết nhân gian vốn sống thế nào,
nhưng với ta, cuộc sống này dường như đã là đủ.

Năm ấy, Thẩm Thạch tròn mười hai.
Tiểu Anh cũng vừa mười tuổi.
Đại Tráng hay đùa: “Sau này Thạch ca phải đối xử tốt với Tiểu Anh nhé.”

Thẩm Thạch gãi đầu: “Ta coi nó như muội muội thôi.”

Ta chen vào trêu: “Không phải… muội muội tình cảm à?”

Lúc này, ta đã có thể biến thành cô bé mười tuổi.
Mỗi khi hai ta ở riêng, ta đều hóa người một lát —
pháp lực tuy yếu, nhưng ít ra không còn là đứa trẻ nhỏ.

Thẩm Thạch thấy vậy liền gạt tay ta ra,
“Đừng khoác vai ta, con gái mà như vậy coi sao được.”

“Ta có phải gái đâu mà sợ.” — ta bĩu môi.

“Ngươi… sẽ rời đi chứ?” — hắn đột nhiên hỏi.

21

“Á? Có chứ! Chờ ta hóa thành thiếu nữ đã — ta sẽ đi giang hồ, ăn khắp thiên hạ!”

Ta có nói sẽ đi nhà thổ kiếm bạc trước đâu.
Thẩm Thạch cấm không cho ta nhắc chỗ đó.

“Nhị Kiều, ngươi có không thích… chỗ này sao?” hắn hỏi, giọng hơi lo.

“Thích chứ, mọi người đối xử tốt với ta, cho ta đồ ăn ngon, những người cho ta ăn chính là mẹ ruột của ta đó.”
Hắn vỗ nhẹ đầu ta.
“Chỉ biết ăn, đúng là chỉ biết ăn.”

Ta bẽn lẽn nhíu môi, oán oán.
“Ăn no rồi mới có pháp lực hóa thành người mà! Ừm, ta buồn ngủ rồi.”

Ta leo lên giường đất, hóa trở lại thành hồ, lớp lông ấm áp ôm lấy mình.

“Nhị Kiều, sau này ta sẽ lo cho ngươi ăn no mỗi ngày, để ngươi luôn giữ hình người, cùng ta rong chơi khắp chốn.”

Hửm? Ta như nghe thấy giọng Thẩm Thạch vọng trong mơ.

Đêm ấy, Tiểu Anh ốm nặng.
Cả làng chạy đến lương y khám, Đại Tráng chỉ lấy được hai vị thuốc rồi hết bạc.
Đại Tráng đi vay khắp xóm. Tiểu Anh ôn tồn ngăn lại, nói chờ qua xuân sẽ khỏi.

Cả mùa đông Tiểu Anh nằm liệt trên giường, mình nhỏ nhom như bộ xương.
Mẹ Đại Tráng vì khóc thương mà ngày càng yếu.
Thẩm Thạch loay hoay không biết phải làm sao.
Tuyết phủ kín núi, hắn không thể vào rừng hái thuốc đổi tiền được, vài đồng đồng hắn đổi cũng chẳng đủ mua một thang thuốc.

Mùa xuân cuối cùng cũng tới, nhưng bệnh của Tiểu Anh vẫn chưa hết.
Một ngày nọ, khuôn mặt Lý trưởng hiện ra âu lo, triệu tập mọi nhà: mỗi làng phải cử người lên báo danh.
Ta cùng mò đến nghe xem chuyện gì.

Hoá ra triều đình tuyển thái giám. Mỗi hương, mỗi huyện được phân một chỉ tiêu.
Lý trưởng mặt buồn như canh hầm, nói đó là mệnh trên, là chuyện phải làm, phải cử người.
Mỗi làng bàn xem nên cử ai đi. Ai được chọn, trên sẽ ban mười lạng bạc.
Nếu không nộp người đi, hậu quả chẳng phải là chuyện mà cả làng chịu nổi.

Ôi trời, mười lạng bạc nhiều lắm đó.
Số tiền đó đủ cho ta và Thạch sống tốt vài năm.
Đủ để chữa khỏi bệnh cho Tiểu Anh.

Dân làng xôn xao bàn tán. Ai cũng không muốn con mình đi.
Dù tiền hấp dẫn, con trai vẫn là gốc nhà, là giữ hương khói.
Nhiều nhà có con trai cũng phân vân — gửi con lên thành làm học trò, bươn chải vài năm cũng kiếm được số tiền đó.
Ai nỡ nói ra “bán con” — nghe còn đau lòng hơn cả chuyện bán con.

Đại Tráng bỗng đứng lên: “Ta đi!”

22

Lý trưởng lắc đầu:
“Không được, ngươi lớn quá rồi. Phải dưới mười hai tuổi mới tính.
Lần này lại là tuyển đặc biệt cho hoàng thất, nghe nói tuổi càng nhỏ càng dễ chọn.”

Ta huých khuỷu tay Thẩm Thạch, thì thào hỏi:
“Này, thái giám là gì vậy?”

Cung đình ta từng nghe qua — nơi Hoàng đế lão nhi ở.
Ngày trước, Đại Tráng và Thẩm Thạch từng cãi nhau xem một ngày Hoàng đế được ăn bao nhiêu cái bánh bao trắng.
Tiểu Anh lúc đó còn cười, nói Hoàng đế chắc mỗi bữa đều có bánh trắng mềm thơm.

Ta với Thẩm Thạch ngồi nép ở góc,
hắn liếc quanh, thấy chẳng ai để ý mới khẽ nói:
“Là người hầu trong cung, chuyên phục vụ việc ăn uống, sinh hoạt của Hoàng đế.”

“Ồ— thế ta hiểu rồi!” Ta gật gù.
“Giống như ngươi hầu hạ ta vậy, ngươi chính là thái giám của ta.”

“Khụ khụ!” Thẩm Thạch ho sặc sụa, đỏ cả tai.

Tiếng hắn quá to, khiến mọi người đều ngoái lại nhìn.

“Thạch tiểu tử này được đấy, tuổi vừa khớp.”
“Lại chẳng có ràng buộc gì.”

Những lời bàn tán lầm rầm quanh chúng ta, từng chữ lọt hết vào tai.
Thẩm Thạch chau mày, nét mặt căng lại.

“Các ngươi đừng có nhắm vào Thạch. Muốn để nhà họ Thẩm tuyệt tự chắc?”
Lý trưởng lạnh giọng,
“Hơn nữa, mười lạng bạc đó để làm gì? Để các ngươi tiêu à?”

“Lý trưởng, lời ngài không đúng rồi.” — một giọng nói cất lên.
Chính là người chú khốn kiếp của Thẩm Thạch, kẻ từng chiếm hết ruộng đất nhà hắn.

“Nhà họ Thẩm vẫn còn ta, còn hai đứa con trai ta nữa!” — hắn nói, mặt dày như vỏ cây.

Ta ghét hắn, Thẩm Thạch càng ghét hơn.
Ta còn từng lén trộm đồ nhà hắn mấy lần.
Chỉ tiếc sau đó Thẩm Thạch biết, mắng ta: “Trộm là sai, đừng làm nữa.”
Nên ta mới nhịn.

Lý trưởng vẫn cố nhẫn:
“Dù sao đây là việc triều đình giao xuống, nếu không ai đi, cả làng đều gặp họa.”

“Đúng đó,” người bên cạnh phụ họa,
“một người chịu thiệt còn hơn cả làng bị vạ.
Hơn nữa, vào cung hầu hạ quý nhân, ăn no mặc ấm, có gì mà thiệt?
Nếu không phải ta già, ta cũng muốn đi, chí ít còn sống qua được năm mất mùa.”

Dân làng lại nhao nhao phụ họa,
“Phải đấy, nghe nói vào cung còn được học chữ nữa!”
“Đúng, có khi được thăng làm tổng quản, oai phong lắm chứ!”

Ta liếc Thẩm Thạch — sắc mặt hắn dần tái, bàn tay siết chặt.
Ta biết, hắn từng nói cha mẹ hắn chết trong năm mất mùa ấy.

Một người đứng lên, giọng nhỏ nhưng rõ:
“Thạch à, làng này ai mà chẳng giúp ngươi?
Nhà ai chẳng từng chia cơm cho ngươi, không thì ngươi sống đến nay sao được?”

Lời này rơi xuống, như từng mũi kim châm vào lòng.
Ta nhìn sang hắn — vai nhỏ khẽ run, môi mím lại, mắt dần đỏ.