18
Sau một thời gian dài hỗn loạn, tôi đã chấp nhận sự thật.
Là con ruột hay không, cũng không thể thay đổi mọi thứ đã xảy ra.
Ngày mẹ hồi phục, bà gọi tôi về.
Bà không mắng, không trách. Chỉ nắm tay tôi, nước mắt rưng rưng, liên tục nói lời xin lỗi.
Bà nói, bà không nên tự ý đón con gái ruột về mà không hỏi cảm xúc của tôi.
Cho dù không cùng huyết thống, tôi cũng là đứa con mà bà đã nuôi dưỡng suốt hai mươi ba năm.
Chúng tôi nói chuyện thật lâu — và cuối cùng, cả hai đều buông bỏ những oán giận trong lòng.
Sau đó, Giang Thư Bách đưa tôi sang M quốc.
Anh dẫn tôi đi khắp những nơi từng sống, muốn tôi hiểu rõ con người anh hơn.
Đêm xuống, khi hai người ở bên nhau, anh lại dựng giá vẽ, cầm cọ vẽ tôi — một thói quen kỳ lạ mà anh giữ từ rất lâu.
Tôi cau mày gọi anh là “đồ biến thái” vì cái sở thích kỳ quặc đó.
Còn anh thì chỉ cười, ghé sát tai tôi nói nhỏ:
“Còn nhớ hôm em lén đi bơi đêm đầu tiên không? Anh không ngủ được, ngồi uống rượu ngoài ban công… và thấy hết rồi.”
Tôi suýt đập anh một cái.
Đúng là đồ lưu manh chính hiệu.
Cuộc sống sau khi sang M quốc không phải màu hồng như tôi từng tưởng tượng.
Khi sự say đắm tạm lắng xuống, tôi và Giang Thư Bách phải đối mặt với một hiện thực không thể tránh khỏi — chúng tôi đã từng là anh em trên danh nghĩa, và mối quan hệ này, dù có cố che giấu đến đâu, cũng không thể mãi sống trong bóng tối.
Tôi dần nhận ra, thứ mà Giang Thư Bách dành cho tôi, không còn là tình yêu đơn thuần, mà là một kiểu chiếm hữu khiến tôi nghẹt thở.
Anh kiểm soát tôi quá chặt, đến mức tôi bắt đầu sợ hãi chính ánh mắt của anh.
Một ngày, tôi đứng trước gương trong căn hộ nơi xứ người, nhìn chính mình trong gương — nhợt nhạt, hoang mang và xa lạ. Tôi biết, nếu tiếp tục như vậy, tôi sẽ đánh mất chính mình.
Tôi đã từng yêu anh, nhưng tình yêu không thể là một nhà tù.
Tôi đã trốn đi.
Không ồn ào, không kịch tính. Chỉ là một tờ giấy ngắn tôi để lại trên bàn, nói rằng tôi muốn sống một cuộc đời của riêng mình. Không còn là “em gái”, cũng không còn là “người yêu”.
Tôi trở về nước, sống trong một căn hộ nhỏ ở thành phố khác, bắt đầu lại từ đầu.
Quan hệ với mẹ cũng dần trở nên bình thường. Bà vẫn yêu thương tôi, như một đứa con gái thực sự.
Còn cô gái tên Yên Vũ — con ruột của mẹ — sau một thời gian ngắn lúng túng, cũng trở nên thân thiết. Không phải chị em ruột, nhưng là hai người phụ nữ học cách cùng tồn tại.
Kỷ Hàng vẫn thỉnh thoảng gửi tin nhắn cho tôi. Không ép buộc, không đòi hỏi. Chỉ đơn giản là một người bạn, lặng lẽ đứng bên cạnh.
Tôi từng nghĩ tình yêu với Giang Thư Bách là định mệnh — nhưng hóa ra, định mệnh không phải là trói buộc, mà là học cách buông tay đúng lúc.
Vài năm sau, tôi gặp lại anh ở sân bay. Anh vẫn cao lớn, lạnh lùng như ngày nào, nhưng ánh mắt đã không còn bùng cháy như trước nữa.
Chúng tôi đứng cách nhau vài mét, không nói gì. Gió lướt qua, tất cả những đau đớn, cuồng si, những đêm bị giam cầm, những cảm xúc méo mó… đều như được trả lại cho quá khứ.
Tôi mỉm cười — không phải vì còn yêu, mà vì cuối cùng, tôi đã không còn sợ anh nữa.
Anh nhìn tôi, ánh mắt chùng xuống, khẽ gật đầu. Đó là một cái gật đầu của buông bỏ, của thừa nhận rằng tình yêu này… không nên tồn tại.
Chúng tôi đều phải học cách sống tiếp, với những vết thương mà thời gian sẽ dần chữa lành.
Và tôi — Tư Anh — cuối cùng cũng bước ra khỏi chiếc bóng của một tình yêu sai lầm, để trở thành chính mình.

